Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 登科

Pinyin: dēng kē

Meanings: Đỗ đạt trong kỳ thi (cổ xưa)., To pass an imperial examination (historical context)., ①科举时代应考人被录取,也说“登第”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 癶, 豆, 斗, 禾

Chinese meaning: ①科举时代应考人被录取,也说“登第”。

Grammar: Thuộc phạm vi văn hóa lịch sử Trung Quốc.

Example: 古人梦寐以求的就是登科及第。

Example pinyin: gǔ rén mèng mèi yǐ qiú de jiù shì dēng kē jí dì 。

Tiếng Việt: Người xưa mơ ước điều gì hơn là đỗ đạt trong kỳ thi.

登科
dēng kē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đỗ đạt trong kỳ thi (cổ xưa).

To pass an imperial examination (historical context).

科举时代应考人被录取,也说“登第”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

登科 (dēng kē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung