Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 登高一呼

Pinyin: dēng gāo yī hū

Meanings: Kêu gọi lớn tiếng từ vị trí cao, thu hút sự chú ý., To make a loud call from a high place, attracting attention., 比喻有影响的人物发出倡议。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五回“一省之内,惟彼独尊,自然是登高一呼,众山响应。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 癶, 豆, 亠, 冋, 口, 一, 乎

Chinese meaning: 比喻有影响的人物发出倡议。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五回“一省之内,惟彼独尊,自然是登高一呼,众山响应。”

Grammar: Mang tính biểu tượng cao, thường dùng trong ngữ cảnh lãnh đạo hoặc gây ảnh hưởng.

Example: 他在众人面前登高一呼。

Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián dēng gāo yì hū 。

Tiếng Việt: Anh ấy cất tiếng kêu lớn trước đám đông.

登高一呼
dēng gāo yī hū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kêu gọi lớn tiếng từ vị trí cao, thu hút sự chú ý.

To make a loud call from a high place, attracting attention.

比喻有影响的人物发出倡议。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五回“一省之内,惟彼独尊,自然是登高一呼,众山响应。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

登高一呼 (dēng gāo yī hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung