Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白喉
Pinyin: bái hóu
Meanings: Bệnh bạch hầu, một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp nghiêm trọng., Diphtheria, a serious respiratory tract infection., ①白喉杆菌引起的一种喉部疾病,患者多为小儿,重的可以致命。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 白, 侯, 口
Chinese meaning: ①白喉杆菌引起的一种喉部疾病,患者多为小儿,重的可以致命。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thuộc lĩnh vực y tế và sức khỏe.
Example: 白喉是一种传染性很强的疾病。
Example pinyin: bái hóu shì yì zhǒng chuán rǎn xìng hěn qiáng de jí bìng 。
Tiếng Việt: Bệnh bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh bạch hầu, một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
Diphtheria, a serious respiratory tract infection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白喉杆菌引起的一种喉部疾病,患者多为小儿,重的可以致命
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!