Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白厅
Pinyin: bái tīng
Meanings: Cơ quan hành chính trung ương của Anh (Whitehall)., The central administrative body of the UK government (Whitehall)., ①英国伦敦一条街的名字,英国主要政府机关都在这条街上。又代指英国官方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 白, 丁, 厂
Chinese meaning: ①英国伦敦一条街的名字,英国主要政府机关都在这条街上。又代指英国官方。
Grammar: Danh từ riêng, chỉ một địa điểm cụ thể và có vai trò chính trị.
Example: 他在白厅担任重要职务。
Example pinyin: tā zài bái tīng dān rèn zhòng yào zhí wù 。
Tiếng Việt: Ông ấy giữ chức vụ quan trọng tại Whitehall.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ quan hành chính trung ương của Anh (Whitehall).
Nghĩa phụ
English
The central administrative body of the UK government (Whitehall).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
英国伦敦一条街的名字,英国主要政府机关都在这条街上。又代指英国官方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!