Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3361 đến 3390 của 28899 tổng từ

养虎贻患
yǎng hǔ yí huàn
Nuôi hổ để lại mối lo, ám chỉ việc nuôi ...
养虎遗患
yǎng hǔ yí huàn
Nuôi hổ để lại mối họa, ý nói nuôi dưỡng...
养虺成蛇
yǎng huī chéng shé
Nuôi rắn con thành rắn lớn, ám chỉ việc ...
养锐蓄威
yǎng ruì xù wēi
Dưỡng sức mạnh và tích lũy uy thế (chuẩn...
兼包并畜
jiān bāo bìng chù
Bao gồm mọi thứ và nuôi dưỡng chúng cùng...
兼善天下
jiān shàn tiān xià
Làm điều tốt không chỉ cho bản thân mà c...
兼官重绂
jiān guān zhòng fú
Giữ nhiều chức vị quan trọng cùng lúc.
兽困则噬
shòu kùn zé shì
Khi thú bị dồn vào đường cùng thì sẽ cắn...
兽心人面
shòu xīn rén miàn
Mang bộ mặt của con người nhưng lòng dạ ...
兽性
shòu xìng
Bản chất hoang dã, hung dữ của loài thú....
兽欲
shòu yù
Ham muốn nguyên thủy, dục vọng thô bạo n...
兽环
shòu huán
Vòng tròn hình thú, thường dùng trong ki...
兽穷则啮
shòu qióng zé niè
Khi thú bị dồn vào đường cùng thì sẽ cắn...
兽聚鸟散
shòu jù niǎo sàn
Tụ tập như loài thú và tan rã như đàn ch...
兽行
shòu xíng
Hành vi man rợ, tàn bạo như loài thú. Dù...
Hy vọng, mong muốn.
冀州
jì zhōu
Tên một châu trong chín châu cổ của Trun...
冁然而笑
chǎn rán ér xiào
Cười thoải mái, tự nhiên, không kiềm chế...
mào
Mũ (kiểu chữ cổ)
内乱
nèi luàn
Nội loạn, rối ren bên trong một quốc gia
内争
nèi zhēng
Tranh giành quyền lực hoặc lợi ích bên t...
内传
nèi chuán
Truyền lại nội dung bí mật hoặc kinh ngh...
内侍
nèi shì
Người hầu cận bên trong hoàng cung (thườ...
内侵
nèi qīn
Xâm nhập từ bên trong (thường nói về bện...
内修外攘
nèi xiū wài rǎng
Tu dưỡng bên trong và chống lại sự xâm l...
内债
nèi zhài
Nợ nội địa (trái phiếu chính phủ phát hà...
内力
nèi lì
Sức mạnh nội tại (tinh thần hoặc thể chấ...
内功
nèi gōng
Nội công (kỹ năng võ thuật tập trung vào...
内助之贤
nèi zhù zhī xián
Người vợ hiền đảm đang (biểu đạt sự quý ...
内参
nèi cān
Tài liệu nội bộ dành cho lãnh đạo tham k...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...