Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兽行

Pinyin: shòu xíng

Meanings: Hành vi man rợ, tàn bạo như loài thú. Dùng để chỉ những hành động phi nhân tính., Brutal, savage behavior like that of beasts. Refers to inhumane acts., 比喻聚散无常。也比喻乌合之众。[出处]《史记·平津侯主父列传》“无匈奴之性,兽聚而鸟散,从之如搏影。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 口, 亍, 彳

Chinese meaning: 比喻聚散无常。也比喻乌合之众。[出处]《史记·平津侯主父列传》“无匈奴之性,兽聚而鸟散,从之如搏影。”

Grammar: Danh từ, thường mang sắc thái phê phán mạnh mẽ.

Example: 侵略者的兽行令人发指。

Example pinyin: qīn lüè zhě de shòu xíng lìng rén fà zhǐ 。

Tiếng Việt: Những hành vi man rợ của kẻ xâm lược thật đáng ghê tởm.

兽行
shòu xíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành vi man rợ, tàn bạo như loài thú. Dùng để chỉ những hành động phi nhân tính.

Brutal, savage behavior like that of beasts. Refers to inhumane acts.

比喻聚散无常。也比喻乌合之众。[出处]《史记·平津侯主父列传》“无匈奴之性,兽聚而鸟散,从之如搏影。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兽行 (shòu xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung