Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兼包并畜
Pinyin: jiān bāo bìng chù
Meanings: Bao gồm mọi thứ và nuôi dưỡng chúng cùng nhau., To encompass everything and nurture them all together., 把不同内容、不同性质的东西收下来,保存起来。同兼收并蓄”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: コ, 䒑, 一, 勹, 巳, 丷, 开, 玄, 田
Chinese meaning: 把不同内容、不同性质的东西收下来,保存起来。同兼收并蓄”。
Grammar: Được dùng làm động từ hoặc tính từ miêu tả khả năng bao quát và dung hợp.
Example: 他有广博的知识,能兼包并畜各种学问。
Example pinyin: tā yǒu guǎng bó de zhī shi , néng jiān bāo bìng chù gè zhǒng xué wèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy có kiến thức rộng, có thể dung hòa và phát triển nhiều loại học thuật khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao gồm mọi thứ và nuôi dưỡng chúng cùng nhau.
Nghĩa phụ
English
To encompass everything and nurture them all together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把不同内容、不同性质的东西收下来,保存起来。同兼收并蓄”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế