Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内助之贤

Pinyin: nèi zhù zhī xián

Meanings: Người vợ hiền đảm đang (biểu đạt sự quý giá của một người vợ biết chăm lo gia đình), A virtuous and capable wife (expressing the value of a wife who takes care of the family)., 妻子能够帮助丈夫,使丈夫的事业、学业、品格方面有了进展,增加丈夫在社会上的地位。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 人, 冂, 且, 力, 丶, 〢, 又, 贝

Chinese meaning: 妻子能够帮助丈夫,使丈夫的事业、学业、品格方面有了进展,增加丈夫在社会上的地位。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính biểu tượng.

Example: 古人常说内助之贤对于家庭很重要。

Example pinyin: gǔ rén cháng shuō nèi zhù zhī xián duì yú jiā tíng hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Người xưa thường nói rằng người vợ hiền đảm đang rất quan trọng đối với gia đình.

内助之贤
nèi zhù zhī xián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người vợ hiền đảm đang (biểu đạt sự quý giá của một người vợ biết chăm lo gia đình)

A virtuous and capable wife (expressing the value of a wife who takes care of the family).

妻子能够帮助丈夫,使丈夫的事业、学业、品格方面有了进展,增加丈夫在社会上的地位。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内助之贤 (nèi zhù zhī xián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung