Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兽环

Pinyin: shòu huán

Meanings: Vòng tròn hình thú, thường dùng trong kiến trúc cổ đại như một biểu tượng trang trí trên cửa., Beast-shaped ring, often used in ancient architecture as a decorative symbol on doors., ①旧式大门上的金属门环,衔在兽头形装饰的口中。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 口, 不, 王

Chinese meaning: ①旧式大门上的金属门环,衔在兽头形装饰的口中。

Grammar: Danh từ, liên quan đến nghệ thuật kiến trúc Trung Quốc.

Example: 这座古宅的大门上镶嵌着精美的兽环。

Example pinyin: zhè zuò gǔ zhái de dà mén shàng xiāng qiàn zhe jīng měi de shòu huán 。

Tiếng Việt: Cửa lớn của ngôi nhà cổ này được chạm khắc vòng tròn hình thú tinh xảo.

兽环
shòu huán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòng tròn hình thú, thường dùng trong kiến trúc cổ đại như một biểu tượng trang trí trên cửa.

Beast-shaped ring, often used in ancient architecture as a decorative symbol on doors.

旧式大门上的金属门环,衔在兽头形装饰的口中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兽环 (shòu huán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung