Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兽聚鸟散
Pinyin: shòu jù niǎo sàn
Meanings: Tụ tập như loài thú và tan rã như đàn chim. Dùng để chỉ quân đội tụ tập nhanh chóng nhưng cũng dễ dàng tan rã., Gathering like beasts and dispersing like birds. Refers to armies that assemble quickly but also disperse easily., 指野兽陷于绝境必然进行搏噬反扑。亦喻人陷入困窘之境,便会竭力反击。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 一, 口, 乑, 取, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: 指野兽陷于绝境必然进行搏噬反扑。亦喻人陷入困窘之境,便会竭力反击。
Grammar: Thành ngữ, thường miêu tả sự bất ổn trong tổ chức hoặc nhóm người.
Example: 这支队伍就像兽聚鸟散一样,来得快去得也快。
Example pinyin: zhè zhī duì wu jiù xiàng shòu jù niǎo sàn yí yàng , lái de kuài qù dé yě kuài 。
Tiếng Việt: Đội ngũ này giống như 'tụ tập như thú và tan rã như chim', đến nhanh và đi cũng nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ tập như loài thú và tan rã như đàn chim. Dùng để chỉ quân đội tụ tập nhanh chóng nhưng cũng dễ dàng tan rã.
Nghĩa phụ
English
Gathering like beasts and dispersing like birds. Refers to armies that assemble quickly but also disperse easily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指野兽陷于绝境必然进行搏噬反扑。亦喻人陷入困窘之境,便会竭力反击。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế