Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Hy vọng, mong muốn., To hope for, to desire., ①用本义。冀州。古九州之一。[据]冀,北方州也。——《说文》。[据]两河间曰冀州。——《尔雅·释地》。[例]河内曰冀州。——《周礼·职方氏》。朱骏声曰:“地亘今盛京直隶山西、河南各府州,淮南地形,正中冀州,曰中土。”[例]惟彼陶唐,有此冀方。——《书·五子之歌》。孔传:“陶唐帝尧氏,都冀州,统天下四方。”*②古代国名。在今山西省河津县东北。*③河北省的简称。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 北, 異

Chinese meaning: ①用本义。冀州。古九州之一。[据]冀,北方州也。——《说文》。[据]两河间曰冀州。——《尔雅·释地》。[例]河内曰冀州。——《周礼·职方氏》。朱骏声曰:“地亘今盛京直隶山西、河南各府州,淮南地形,正中冀州,曰中土。”[例]惟彼陶唐,有此冀方。——《书·五子之歌》。孔传:“陶唐帝尧氏,都冀州,统天下四方。”*②古代国名。在今山西省河津县东北。*③河北省的简称。

Hán Việt reading:

Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc chính trị. Thường đi với một danh từ sau đó để chỉ điều được mong đợi.

Example: 我们冀望和平。

Example pinyin: wǒ men jì wàng hé píng 。

Tiếng Việt: Chúng ta hy vọng vào hòa bình.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy vọng, mong muốn.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To hope for, to desire.

用本义。冀州。古九州之一。[据]冀,北方州也。——《说文》。[据]两河间曰冀州。——《尔雅·释地》。[例]河内曰冀州。——《周礼·职方氏》。朱骏声曰

“地亘今盛京直隶山西、河南各府州,淮南地形,正中冀州,曰中土。”惟彼陶唐,有此冀方。——《书·五子之歌》。孔传:“陶唐帝尧氏,都冀州,统天下四方。”

古代国名。在今山西省河津县东北

河北省的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冀 (jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung