Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兽欲
Pinyin: shòu yù
Meanings: Ham muốn nguyên thủy, dục vọng thô bạo như loài thú. Chỉ những khát khao thấp hèn, ích kỷ., Primitive desires, brutal lust like that of beasts. Refers to base, selfish cravings., ①指用强暴的方式发泄的性欲。*②指野兽般的欲望。[例]别让这个残忍的恶魔逞他杀人的兽欲。——《威尼斯商人》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 口, 欠, 谷
Chinese meaning: ①指用强暴的方式发泄的性欲。*②指野兽般的欲望。[例]别让这个残忍的恶魔逞他杀人的兽欲。——《威尼斯商人》。
Grammar: Danh từ, thường mang ý nghĩa tiêu cực, dùng để miêu tả dục vọng đê tiện.
Example: 他的兽欲使他做出了许多坏事。
Example pinyin: tā de shòu yù shǐ tā zuò chū le xǔ duō huài shì 。
Tiếng Việt: Những ham muốn nguyên thủy khiến anh ta làm nhiều điều xấu xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ham muốn nguyên thủy, dục vọng thô bạo như loài thú. Chỉ những khát khao thấp hèn, ích kỷ.
Nghĩa phụ
English
Primitive desires, brutal lust like that of beasts. Refers to base, selfish cravings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指用强暴的方式发泄的性欲
指野兽般的欲望。别让这个残忍的恶魔逞他杀人的兽欲。——《威尼斯商人》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!