Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兽困则噬
Pinyin: shòu kùn zé shì
Meanings: Khi thú bị dồn vào đường cùng thì sẽ cắn lại. Dùng để chỉ khi con người bị ép buộc đến mức không còn đường lui thì sẽ phản kháng mạnh mẽ., When an animal is cornered, it will bite back. Used to describe how people, when pushed into a desperate situation, will strongly retaliate., 兽陷困境要咬人。比喻人陷于绝境要竭力反抗。[出处]《宋史·谢晦传》“然归死难图,兽困则噬,是以爰整其旅,用为过防。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 一, 口, 囗, 木, 刂, 贝, 筮
Chinese meaning: 兽陷困境要咬人。比喻人陷于绝境要竭力反抗。[出处]《宋史·谢晦传》“然归死难图,兽困则噬,是以爰整其旅,用为过防。”
Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa cảnh báo hoặc miêu tả hành vi do áp lực lớn.
Example: 敌人已经无路可退,正是兽困则噬的时候。
Example pinyin: dí rén yǐ jīng wú lù kě tuì , zhèng shì shòu kùn zé shì de shí hòu 。
Tiếng Việt: Kẻ địch đã không còn đường lui, chính là lúc chúng phản kháng mạnh nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi thú bị dồn vào đường cùng thì sẽ cắn lại. Dùng để chỉ khi con người bị ép buộc đến mức không còn đường lui thì sẽ phản kháng mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
When an animal is cornered, it will bite back. Used to describe how people, when pushed into a desperate situation, will strongly retaliate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兽陷困境要咬人。比喻人陷于绝境要竭力反抗。[出处]《宋史·谢晦传》“然归死难图,兽困则噬,是以爰整其旅,用为过防。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế