Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兽心人面
Pinyin: shòu xīn rén miàn
Meanings: Mang bộ mặt của con người nhưng lòng dạ ác độc như loài thú. Dùng để chỉ những kẻ bề ngoài tử tế nhưng thực chất rất xấu xa., Having the face of a human but the heart of a beast. Describes someone who appears kind but is actually very wicked., 面貌虽是人,心却如野兽。形容人凶恶残暴。[出处]唐·张鷟《朝野佥载》卷四时台中谓之语曰侯知一不伏致仕,张琮自请起复……皆非名教中人,并是王化外物。兽心人面,不其然乎!”[例]洵是~,问袁公此意能知?——清·洪楝园《悬巗猿·诫猿》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 口, 心, 人, 丆, 囬
Chinese meaning: 面貌虽是人,心却如野兽。形容人凶恶残暴。[出处]唐·张鷟《朝野佥载》卷四时台中谓之语曰侯知一不伏致仕,张琮自请起复……皆非名教中人,并是王化外物。兽心人面,不其然乎!”[例]洵是~,问袁公此意能知?——清·洪楝园《悬巗猿·诫猿》。
Grammar: Thành ngữ, dùng trong văn cảnh phê phán tính cách giả tạo.
Example: 别看他对谁都笑嘻嘻的,其实是个兽心人面的家伙。
Example pinyin: bié kàn tā duì shuí dōu xiào xī xī de , qí shí shì gè shòu xīn rén miàn de jiā huo 。
Tiếng Việt: Đừng nhìn vẻ ngoài tươi cười với mọi người của hắn, thực ra là một kẻ ác độc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang bộ mặt của con người nhưng lòng dạ ác độc như loài thú. Dùng để chỉ những kẻ bề ngoài tử tế nhưng thực chất rất xấu xa.
Nghĩa phụ
English
Having the face of a human but the heart of a beast. Describes someone who appears kind but is actually very wicked.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
面貌虽是人,心却如野兽。形容人凶恶残暴。[出处]唐·张鷟《朝野佥载》卷四时台中谓之语曰侯知一不伏致仕,张琮自请起复……皆非名教中人,并是王化外物。兽心人面,不其然乎!”[例]洵是~,问袁公此意能知?——清·洪楝园《悬巗猿·诫猿》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế