Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兽性
Pinyin: shòu xìng
Meanings: Bản chất hoang dã, hung dữ của loài thú. Ám chỉ tính cách tàn bạo, thiếu nhân tính., The wild and ferocious nature of beasts. Refers metaphorically to brutality and lack of humanity., ①指非常野蛮、残暴的性情。[例]无法抑制其兽性的发作。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 口, 忄, 生
Chinese meaning: ①指非常野蛮、残暴的性情。[例]无法抑制其兽性的发作。
Grammar: Danh từ, thường mang sắc thái tiêu cực, dùng để mô tả hành vi phi nhân tính.
Example: 他的行为充满了兽性。
Example pinyin: tā de xíng wéi chōng mǎn le shòu xìng 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta tràn đầy bản tính hung dữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản chất hoang dã, hung dữ của loài thú. Ám chỉ tính cách tàn bạo, thiếu nhân tính.
Nghĩa phụ
English
The wild and ferocious nature of beasts. Refers metaphorically to brutality and lack of humanity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指非常野蛮、残暴的性情。无法抑制其兽性的发作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!