Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养虎贻患

Pinyin: yǎng hǔ yí huàn

Meanings: Nuôi hổ để lại mối lo, ám chỉ việc nuôi dưỡng một mối nguy tiềm tàng mà gây ra hậu quả nghiêm trọng sau này., Raising a tiger, leaving behind a problem; metaphor for nurturing a potential danger that leads to future consequences., 比喻纵容敌人,自留后患。同养虎自遗患”。[出处]明·张居正《答宣大巡抚计处黄把二虏》“此所谓引贼入家,养虎贻患,是何等计策乎?”[例]与其~,还不如——算了。——孔厥《新儿女英雄传》第七章。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 几, 虍, 台, 贝, 串, 心

Chinese meaning: 比喻纵容敌人,自留后患。同养虎自遗患”。[出处]明·张居正《答宣大巡抚计处黄把二虏》“此所谓引贼入家,养虎贻患,是何等计策乎?”[例]与其~,还不如——算了。——孔厥《新儿女英雄传》第七章。

Grammar: Thành ngữ này tập trung vào nguyên nhân và hậu quả, thường nhắc nhở về tầm quan trọng của việc đề phòng nguy cơ.

Example: 对敌人的宽容就是养虎贻患。

Example pinyin: duì dí rén de kuān róng jiù shì yǎng hǔ yí huàn 。

Tiếng Việt: Sự khoan dung đối với kẻ thù chính là nuôi dưỡng mối nguy hại.

养虎贻患
yǎng hǔ yí huàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi hổ để lại mối lo, ám chỉ việc nuôi dưỡng một mối nguy tiềm tàng mà gây ra hậu quả nghiêm trọng sau này.

Raising a tiger, leaving behind a problem; metaphor for nurturing a potential danger that leads to future consequences.

比喻纵容敌人,自留后患。同养虎自遗患”。[出处]明·张居正《答宣大巡抚计处黄把二虏》“此所谓引贼入家,养虎贻患,是何等计策乎?”[例]与其~,还不如——算了。——孔厥《新儿女英雄传》第七章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

养虎贻患 (yǎng hǔ yí huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung