Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内力

Pinyin: nèi lì

Meanings: Sức mạnh nội tại (tinh thần hoặc thể chất), Inner strength (mental or physical)., ①由系统内的一部分对另一部分作用的力。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 人, 冂, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①由系统内的一部分对另一部分作用的力。

Grammar: Thường xuất hiện trong các bối cảnh võ thuật hoặc tâm linh.

Example: 通过修炼提升内力。

Example pinyin: tōng guò xiū liàn tí shēng nèi lì 。

Tiếng Việt: Thông qua tu luyện để nâng cao sức mạnh nội tại.

内力
nèi lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh nội tại (tinh thần hoặc thể chất)

Inner strength (mental or physical).

由系统内的一部分对另一部分作用的力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...