Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养虺成蛇

Pinyin: yǎng huī chéng shé

Meanings: Nuôi rắn con thành rắn lớn, ám chỉ việc nuôi dưỡng cái ác hoặc kẻ xấu khiến chúng càng ngày càng nguy hiểm hơn., Raising a young snake until it grows up; metaphor for nurturing evil or villains, making them increasingly dangerous., 比喻纵容敌人,听任其强大起来。[出处]《国语·吴语》“为虺弗摧,为蛇将若何?”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 兀, 虫, 戊, 𠃌, 它

Chinese meaning: 比喻纵容敌人,听任其强大起来。[出处]《国语·吴语》“为虺弗摧,为蛇将若何?”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn cảnh cảnh báo về hậu quả của việc dung túng cái ác.

Example: 如果不及时制止犯罪行为,那就是在养虺成蛇。

Example pinyin: rú guǒ bù jí shí zhì zhǐ fàn zuì xíng wéi , nà jiù shì zài yǎng huī chéng shé 。

Tiếng Việt: Nếu không ngăn chặn kịp thời các hành vi phạm tội, đó chính là nuôi rắn con thành rắn lớn.

养虺成蛇
yǎng huī chéng shé
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi rắn con thành rắn lớn, ám chỉ việc nuôi dưỡng cái ác hoặc kẻ xấu khiến chúng càng ngày càng nguy hiểm hơn.

Raising a young snake until it grows up; metaphor for nurturing evil or villains, making them increasingly dangerous.

比喻纵容敌人,听任其强大起来。[出处]《国语·吴语》“为虺弗摧,为蛇将若何?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

养虺成蛇 (yǎng huī chéng shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung