Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冀州
Pinyin: jì zhōu
Meanings: Tên một châu trong chín châu cổ của Trung Quốc., One of the nine ancient provinces of China., ①非常野蛮、残暴的行为。[例]可是老洪不肯,因为他听到芳林嫂谈到冈村在临城的兽行,同时想到这几个月铁道游击队在湖边受到冈村特务队的苦处。——知侠《铁道游击队》。*②特指发泄兽欲行为。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 北, 異, 州
Chinese meaning: ①非常野蛮、残暴的行为。[例]可是老洪不肯,因为他听到芳林嫂谈到冈村在临城的兽行,同时想到这几个月铁道游击队在湖边受到冈村特务队的苦处。——知侠《铁道游击队》。*②特指发泄兽欲行为。
Grammar: Danh từ cố định, thuộc về địa danh lịch sử.
Example: 冀州是中国古代重要的地区之一。
Example pinyin: jì zhōu shì zhōng guó gǔ dài zhòng yào de dì qū zhī yī 。
Tiếng Việt: Ký Châu là một trong những khu vực quan trọng của Trung Quốc cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một châu trong chín châu cổ của Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
One of the nine ancient provinces of China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常野蛮、残暴的行为。可是老洪不肯,因为他听到芳林嫂谈到冈村在临城的兽行,同时想到这几个月铁道游击队在湖边受到冈村特务队的苦处。——知侠《铁道游击队》
特指发泄兽欲行为
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!