Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 301 đến 330 của 28899 tổng từ

七嘴八张
qī zuǐ bā zhāng
Nói năng lung tung, không có tổ chức.
七声
qī shēng
Bảy thanh điệu cơ bản trong nhạc lý cổ đ...
七大八小
qī dà bā xiǎo
Một nhóm lớn nhỏ lẫn lộn, không đồng đều...
七子八婿
qī zǐ bā xù
Chỉ con cháu đầy đàn, gia đình đông đúc.
七孔生烟
qī kǒng shēng yān
Cực kỳ tức giận đến mức bốc hỏa.
七尺之躯
qī chǐ zhī qū
Chỉ thân hình của một người đàn ông trưở...
七平八稳
qī píng bā wěn
Rất ổn định, chắc chắn.
七庙
qī miào
Bảy ngôi đền thờ tổ tiên trong triều đại...
七开八得
qī kāi bā dé
Một cách nói ví von về số lượng nhiều và...
七张八嘴
qī zhāng bā zuǐ
Chỉ tình trạng mọi người tranh nhau nói,...
七弯八拐
qī wān bā guǎi
Rất quanh co, ngoằn ngoèo.
七律
qī lǜ
Một thể thơ gồm tám câu, mỗi câu bảy chữ...
七情
qī qíng
Bảy loại cảm xúc cơ bản của con người: v...
七情六欲
qī qíng liù yù
Tất cả các cảm xúc và ham muốn của con n...
七慌八乱
qī huāng bā luàn
Rối ren, mất trật tự.
七手八脚
qī shǒu bā jiǎo
Nhiều người cùng làm một lúc, tạo ra sự ...
七扭八歪
qī niǔ bā wāi
Xiêu vẹo, méo mó.
七折八扣
qī zhé bā kòu
Giảm giá rất nhiều lần hoặc chiết khấu l...
七担八挪
qī dān bā nuó
Phải di chuyển, sắp xếp nhiều lần.
七拉八扯
qī lā bā chě
Kéo kéo, giằng co lung tung.
七拱八翘
qī gǒng bā qiào
Không bằng phẳng, gồ ghề.
七拼八凑
qī pīn bā còu
Ghép nối, lắp ráp qua loa.
七捞八攘
qī lāo bā rǎng
Lấy hoặc tìm kiếm lung tung.
七损八伤
qī sǔn bā shāng
Bị tổn thương ở nhiều nơi khác nhau.
七损八益
qī sǔn bā yì
Một số thứ bị thiệt hại nhưng một số thứ...
七推八阻
qī tuī bā zǔ
Liên tục từ chối hoặc ngăn cản.
七搭八扯
qī dā bā chě
Nói linh tinh, nói nhảm không có chủ đề ...
七擒七纵
qī qín qī zòng
Bắt rồi lại thả ra nhiều lần, thường chỉ...
七曜
qī yào
Bảy vì tinh tú (Mặt Trời, Mặt Trăng và n...
七棱八瓣
qī léng bā bàn
Có hình dáng lồi lõm, không đều đặn

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...