Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七声

Pinyin: qī shēng

Meanings: Bảy thanh điệu cơ bản trong nhạc lý cổ điển Trung Quốc., The seven basic tones in traditional Chinese music theory., ①中国古代七声音阶中的七个级,即宫、商、角、变徵(比角高半音)、徵、羽和变宫(比羽高半音),相当于现行简谱中的1、2、3、4、5、6、

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: ㇀, 乚, 士

Chinese meaning: ①中国古代七声音阶中的七个级,即宫、商、角、变徵(比角高半音)、徵、羽和变宫(比羽高半音),相当于现行简谱中的1、2、3、4、5、6、

Grammar: Dùng như danh từ chỉ khái niệm âm nhạc học thuật. Ít xuất hiện trong văn cảnh đời thường.

Example: 中国古代音乐讲究七声。

Example pinyin: zhōng guó gǔ dài yīn yuè jiǎng jiū qī shēng 。

Tiếng Việt: Âm nhạc cổ đại Trung Quốc chú trọng bảy thanh điệu.

七声
qī shēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảy thanh điệu cơ bản trong nhạc lý cổ điển Trung Quốc.

The seven basic tones in traditional Chinese music theory.

中国古代七声音阶中的七个级,即宫、商、角、变徵(比角高半音)、徵、羽和变宫(比羽高半音),相当于现行简谱中的1、2、3、4、5、6、

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七声 (qī shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung