Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七推八阻

Pinyin: qī tuī bā zǔ

Meanings: Liên tục từ chối hoặc ngăn cản., Continuously refusing or obstructing., 比喻有意为难。[出处]元·高明《琵琶记》第四出“〔外怒介〕畜生,我教你去赴选,也只是要改换门闾,光显祖宗,你却七推八阻,有许多说话。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: ㇀, 乚, 扌, 隹, 八, 且, 阝

Chinese meaning: 比喻有意为难。[出处]元·高明《琵琶记》第四出“〔外怒介〕畜生,我教你去赴选,也只是要改换门闾,光显祖宗,你却七推八阻,有许多说话。”

Grammar: Thành ngữ này dùng để diễn tả sự cản trở hoặc từ chối liên tục. Không cần thay đổi cấu trúc.

Example: 他对这个提议七推八阻。

Example pinyin: tā duì zhè ge tí yì qī tuī bā zǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy liên tục từ chối đề xuất này.

七推八阻
qī tuī bā zǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục từ chối hoặc ngăn cản.

Continuously refusing or obstructing.

比喻有意为难。[出处]元·高明《琵琶记》第四出“〔外怒介〕畜生,我教你去赴选,也只是要改换门闾,光显祖宗,你却七推八阻,有许多说话。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七推八阻 (qī tuī bā zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung