Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七拼八凑
Pinyin: qī pīn bā còu
Meanings: Ghép nối, lắp ráp qua loa., Patching things together hastily., 指把零碎的东西拼凑起来。引申为胡乱凑合。[例]他这篇论文没有新意,都是从杂志上东抄西抄,七拼八凑来的。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: ㇀, 乚, 并, 扌, 八, 冫, 奏
Chinese meaning: 指把零碎的东西拼凑起来。引申为胡乱凑合。[例]他这篇论文没有新意,都是从杂志上东抄西抄,七拼八凑来的。
Grammar: Thành ngữ này dùng để diễn tả việc làm nhanh chóng và tạm bợ. Không cần thay đổi cấu trúc.
Example: 他七拼八凑完成了任务。
Example pinyin: tā qī pīn bā còu wán chéng le rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy ghép nối qua loa để hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghép nối, lắp ráp qua loa.
Nghĩa phụ
English
Patching things together hastily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指把零碎的东西拼凑起来。引申为胡乱凑合。[例]他这篇论文没有新意,都是从杂志上东抄西抄,七拼八凑来的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế