Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七损八益

Pinyin: qī sǔn bā yì

Meanings: Một số thứ bị thiệt hại nhưng một số thứ lại có lợi., Some things are damaged, but others are beneficial., 指女子月事宜以时下,男子精气宜于充盈。中医述人生长发育过程,女子以七为纪,男子以八为纪,故七指女,八指男。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: ㇀, 乚, 员, 扌, 八, 䒑, 皿

Chinese meaning: 指女子月事宜以时下,男子精气宜于充盈。中医述人生长发育过程,女子以七为纪,男子以八为纪,故七指女,八指男。

Grammar: Thành ngữ này dùng để diễn tả kết quả trái chiều trong một sự kiện. Không cần thay đổi cấu trúc.

Example: 这次交易对他来说是七损八益。

Example pinyin: zhè cì jiāo yì duì tā lái shuō shì qī sǔn bā yì 。

Tiếng Việt: Giao dịch lần này với anh ấy là một số thứ bị thiệt hại nhưng một số thứ lại có lợi.

七损八益
qī sǔn bā yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một số thứ bị thiệt hại nhưng một số thứ lại có lợi.

Some things are damaged, but others are beneficial.

指女子月事宜以时下,男子精气宜于充盈。中医述人生长发育过程,女子以七为纪,男子以八为纪,故七指女,八指男。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七损八益 (qī sǔn bā yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung