Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七开八得

Pinyin: qī kāi bā dé

Meanings: Một cách nói ví von về số lượng nhiều và đa dạng., A metaphorical way of describing a large and diverse number., 形容反反复复,十分周备。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: ㇀, 乚, 一, 廾, 八, 㝵, 彳

Chinese meaning: 形容反反复复,十分周备。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả sự phong phú và đa dạng. Không yêu cầu thay đổi cấu trúc khi sử dụng.

Example: 这生意七开八得,非常成功。

Example pinyin: zhè shēng yì qī kāi bā dé , fēi cháng chéng gōng 。

Tiếng Việt: Việc buôn bán này rất đa dạng và thành công.

七开八得
qī kāi bā dé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một cách nói ví von về số lượng nhiều và đa dạng.

A metaphorical way of describing a large and diverse number.

形容反反复复,十分周备。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七开八得 (qī kāi bā dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung