Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七律

Pinyin: qī lǜ

Meanings: Một thể thơ gồm tám câu, mỗi câu bảy chữ., A poetic form consisting of eight lines with seven characters each., ①“七言律诗”的简称。一种每首八句,每句七个字的格律诗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: ㇀, 乚, 彳, 聿

Chinese meaning: ①“七言律诗”的简称。一种每首八句,每句七个字的格律诗。

Grammar: Danh từ chuyên ngành văn học, không thay đổi cấu trúc khi sử dụng.

Example: 杜甫写了很多七律诗。

Example pinyin: dù fǔ xiě le hěn duō qī lǜ shī 。

Tiếng Việt: Đỗ Phủ đã viết rất nhiều bài thơ thất luật.

七律
qī lǜ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một thể thơ gồm tám câu, mỗi câu bảy chữ.

A poetic form consisting of eight lines with seven characters each.

“七言律诗”的简称。一种每首八句,每句七个字的格律诗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七律 (qī lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung