Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七手八脚
Pinyin: qī shǒu bā jiǎo
Meanings: Nhiều người cùng làm một lúc, tạo ra sự lộn xộn., Many people doing something at the same time, creating chaos., 形容人多手杂,动作纷乱。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷二十上堂七手八脚,三头两面,耳听不闻,眼觑不见,苦乐逆顺,打成一片。”[例]众人~将他扛抬了出来。——清·吴敬梓《儒林外史》第三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: ㇀, 乚, 手, 八, 却, 月
Chinese meaning: 形容人多手杂,动作纷乱。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷二十上堂七手八脚,三头两面,耳听不闻,眼觑不见,苦乐逆顺,打成一片。”[例]众人~将他扛抬了出来。——清·吴敬梓《儒林外史》第三回。
Grammar: Thành ngữ này dùng để diễn tả hành động tập thể gây rối rắm. Không cần thay đổi cấu trúc khi sử dụng.
Example: 大家七手八脚地帮忙搬东西。
Example pinyin: dà jiā qī shǒu bā jiǎo dì bāng máng bān dōng xī 。
Tiếng Việt: Mọi người cùng nhau giúp đỡ nhưng lại khá lộn xộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều người cùng làm một lúc, tạo ra sự lộn xộn.
Nghĩa phụ
English
Many people doing something at the same time, creating chaos.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人多手杂,动作纷乱。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷二十上堂七手八脚,三头两面,耳听不闻,眼觑不见,苦乐逆顺,打成一片。”[例]众人~将他扛抬了出来。——清·吴敬梓《儒林外史》第三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế