Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七子八婿

Pinyin: qī zǐ bā xù

Meanings: Chỉ con cháu đầy đàn, gia đình đông đúc., Refers to having many children and grandchildren, a large family., 形容子、婿众多。[出处]《旧唐书·郭子仪传》载唐郭子仪有子八人,婿七人,皆朝廷重官。[例]我家中又没有~,只有一个孩儿,如何去得?——明·高明《琵琶记·蔡公逼试》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: ㇀, 乚, 子, 八, 女, 胥

Chinese meaning: 形容子、婿众多。[出处]《旧唐书·郭子仪传》载唐郭子仪有子八人,婿七人,皆朝廷重官。[例]我家中又没有~,只有一个孩儿,如何去得?——明·高明《琵琶记·蔡公逼试》。

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tích cực, thường dùng để ca ngợi gia đình hạnh phúc.

Example: 这家人真是七子八婿,热闹非凡。

Example pinyin: zhè jiā rén zhēn shì qī zǐ bā xù , rè nào fēi fán 。

Tiếng Việt: Gia đình này thật đông vui, con cháu đầy đàn.

七子八婿
qī zǐ bā xù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ con cháu đầy đàn, gia đình đông đúc.

Refers to having many children and grandchildren, a large family.

形容子、婿众多。[出处]《旧唐书·郭子仪传》载唐郭子仪有子八人,婿七人,皆朝廷重官。[例]我家中又没有~,只有一个孩儿,如何去得?——明·高明《琵琶记·蔡公逼试》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
婿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七子八婿 (qī zǐ bā xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung