Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七担八挪

Pinyin: qī dān bā nuó

Meanings: Phải di chuyển, sắp xếp nhiều lần., Having to move and arrange things multiple times., 指一再耽搁拖延。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: ㇀, 乚, 扌, 旦, 八, 那

Chinese meaning: 指一再耽搁拖延。

Grammar: Thành ngữ này biểu đạt sự bận rộn và mệt mỏi khi phải sắp xếp liên tục. Không cần thay đổi cấu trúc.

Example: 搬家的时候七担八挪,累坏了。

Example pinyin: bān jiā de shí hòu qī dān bā nuó , lèi huài le 。

Tiếng Việt: Khi chuyển nhà phải di chuyển đồ đạc nhiều lần, mệt mỏi lắm.

七担八挪
qī dān bā nuó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phải di chuyển, sắp xếp nhiều lần.

Having to move and arrange things multiple times.

指一再耽搁拖延。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七担八挪 (qī dān bā nuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung