Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七平八稳

Pinyin: qī píng bā wěn

Meanings: Rất ổn định, chắc chắn., Very stable and steady., ①处于平衡状态的。*②稳定的。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: ㇀, 乚, 丷, 干, 八, 急, 禾

Chinese meaning: ①处于平衡状态的。*②稳定的。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả sự ổn định trong công việc hoặc cuộc sống. Không cần thay đổi từ loại khi sử dụng.

Example: 他的生活七平八稳。

Example pinyin: tā de shēng huó qī píng bā wěn 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ấy rất ổn định.

七平八稳
qī píng bā wěn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất ổn định, chắc chắn.

Very stable and steady.

处于平衡状态的

稳定的

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七平八稳 (qī píng bā wěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung