Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七棱八瓣

Pinyin: qī léng bā bàn

Meanings: Có hình dáng lồi lõm, không đều đặn, Having an uneven, irregular shape with multiple edges and sections., 比喻四分五裂。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 35

Radicals: ㇀, 乚, 夌, 木, 八, 瓜, 辛

Chinese meaning: 比喻四分五裂。

Grammar: Là tính từ miêu tả hình dáng vật thể, thường được dùng để mô tả sự gồ ghề, phức tạp của bề mặt.

Example: 这块石头七棱八瓣的,很难搬动。

Example pinyin: zhè kuài shí tou qī léng bā bàn de , hěn nán bān dòng 。

Tiếng Việt: Tảng đá này có hình dạng lồi lõm, rất khó di chuyển.

七棱八瓣
qī léng bā bàn
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có hình dáng lồi lõm, không đều đặn

Having an uneven, irregular shape with multiple edges and sections.

比喻四分五裂。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七棱八瓣 (qī léng bā bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung