Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七情

Pinyin: qī qíng

Meanings: Bảy loại cảm xúc cơ bản của con người: vui, giận, buồn, sợ, yêu, ghét, muốn., Seven basic human emotions: joy, anger, sadness, fear, love, hate, and desire., ①中医指喜、怒、忧、思、悲、恐、惊等七种情志活动,这些活动过于强烈、持久或失调,可引起脏腑气血功能失调而致病。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: ㇀, 乚, 忄, 青

Chinese meaning: ①中医指喜、怒、忧、思、悲、恐、惊等七种情志活动,这些活动过于强烈、持久或失调,可引起脏腑气血功能失调而致病。

Grammar: Danh từ cố định trong y học cổ truyền, không thay đổi khi sử dụng.

Example: 中医认为调节七情对健康很重要。

Example pinyin: zhōng yī rèn wéi tiáo jié qī qíng duì jiàn kāng hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Y học cổ truyền cho rằng điều chỉnh bảy cảm xúc rất quan trọng đối với sức khỏe.

七情
qī qíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảy loại cảm xúc cơ bản của con người: vui, giận, buồn, sợ, yêu, ghét, muốn.

Seven basic human emotions: joy, anger, sadness, fear, love, hate, and desire.

中医指喜、怒、忧、思、悲、恐、惊等七种情志活动,这些活动过于强烈、持久或失调,可引起脏腑气血功能失调而致病

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七情 (qī qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung