Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七扭八歪
Pinyin: qī niǔ bā wāi
Meanings: Xiêu vẹo, méo mó., Crooked and distorted., 形容不端正。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: ㇀, 乚, 丑, 扌, 八, 不, 正
Chinese meaning: 形容不端正。
Grammar: Thành ngữ này dùng để mô tả hình dáng hoặc tình trạng vật bị cong vẹo. Không cần thay đổi cấu trúc khi dùng.
Example: 这棵树长得很七扭八歪。
Example pinyin: zhè kē shù cháng dé hěn qī niǔ bā wāi 。
Tiếng Việt: Cây này mọc xiêu vẹo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xiêu vẹo, méo mó.
Nghĩa phụ
English
Crooked and distorted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容不端正。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế