Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七大八小
Pinyin: qī dà bā xiǎo
Meanings: Một nhóm lớn nhỏ lẫn lộn, không đồng đều., A mixed group of different sizes, not uniform., ①大小不一。*②零落的样子。*③妻妾众多。[出处]清·刘鹗《老残游记》第十回“有几张树根的坐具,却是七大八小的不匀。”清·曹雪芹《红楼梦》第一百八回“这十二钗说是金陵的,怎么家里这些人如今七大八小的就剩了这几个。”[例]狄亲家房中又没有~,膝下又没有三竎两块。——清·西周生《醒世姻缘传》第四十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 10
Radicals: ㇀, 乚, 一, 人, 八, 小
Chinese meaning: ①大小不一。*②零落的样子。*③妻妾众多。[出处]清·刘鹗《老残游记》第十回“有几张树根的坐具,却是七大八小的不匀。”清·曹雪芹《红楼梦》第一百八回“这十二钗说是金陵的,怎么家里这些人如今七大八小的就剩了这几个。”[例]狄亲家房中又没有~,膝下又没有三竎两块。——清·西周生《醒世姻缘传》第四十四回。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự đa dạng hoặc thiếu đồng bộ. Thường dùng trong câu so sánh.
Example: 这些人七大八小,年龄差距很大。
Example pinyin: zhè xiē rén qī dà bā xiǎo , nián líng chā jù hěn dà 。
Tiếng Việt: Những người này lớn nhỏ lẫn lộn, khoảng cách tuổi tác rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một nhóm lớn nhỏ lẫn lộn, không đồng đều.
Nghĩa phụ
English
A mixed group of different sizes, not uniform.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大小不一
零落的样子
妻妾众多。[出处]清·刘鹗《老残游记》第十回“有几张树根的坐具,却是七大八小的不匀。”清·曹雪芹《红楼梦》第一百八回“这十二钗说是金陵的,怎么家里这些人如今七大八小的就剩了这几个。”狄亲家房中又没有~,膝下又没有三竎两块。——清·西周生《醒世姻缘传》第四十四回
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế