Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七嘴八张
Pinyin: qī zuǐ bā zhāng
Meanings: Nói năng lung tung, không có tổ chức., Speaking chaotically, without organization., 形容人多语杂。[出处]《东周列国志》第三二回“众官员一拥而前,七嘴八张的,都问道‘世子何在?’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: ㇀, 乚, 口, 觜, 八, 弓, 长
Chinese meaning: 形容人多语杂。[出处]《东周列国志》第三二回“众官员一拥而前,七嘴八张的,都问道‘世子何在?’”。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái châm biếm, hay dùng trong văn cảnh phê phán.
Example: 开会时大家七嘴八张,根本听不清谁在说什么。
Example pinyin: kāi huì shí dà jiā qī zuǐ bā zhāng , gēn běn tīng bù qīng shuí zài shuō shén me 。
Tiếng Việt: Trong buổi họp mọi người nói lung tung, chẳng ai nghe rõ ai nói gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng lung tung, không có tổ chức.
Nghĩa phụ
English
Speaking chaotically, without organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人多语杂。[出处]《东周列国志》第三二回“众官员一拥而前,七嘴八张的,都问道‘世子何在?’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế