Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七弯八拐

Pinyin: qī wān bā guǎi

Meanings: Rất quanh co, ngoằn ngoèo., Very winding and twisting., 多处弯曲,不断转变方向。也形容做事不直截了当。同七湾八拐”。[出处]《十月》1981年第1期“过了一岗又一岗,一坡又一坡,上上下下,七弯八拐,又走了十多里才真正到了狼牙山脚下、我们要住下的村子。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: ㇀, 乚, 亦, 弓, 八, 另, 扌

Chinese meaning: 多处弯曲,不断转变方向。也形容做事不直截了当。同七湾八拐”。[出处]《十月》1981年第1期“过了一岗又一岗,一坡又一坡,上上下下,七弯八拐,又走了十多里才真正到了狼牙山脚下、我们要住下的村子。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả những con đường hoặc tình huống phức tạp. Dùng trực tiếp trong câu mà không cần biến đổi.

Example: 山路七弯八拐,很难走。

Example pinyin: shān lù qī wān bā guǎi , hěn nán zǒu 。

Tiếng Việt: Đường núi rất quanh co và khó đi.

七弯八拐
qī wān bā guǎi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất quanh co, ngoằn ngoèo.

Very winding and twisting.

多处弯曲,不断转变方向。也形容做事不直截了当。同七湾八拐”。[出处]《十月》1981年第1期“过了一岗又一岗,一坡又一坡,上上下下,七弯八拐,又走了十多里才真正到了狼牙山脚下、我们要住下的村子。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七弯八拐 (qī wān bā guǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung