Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七庙

Pinyin: qī miào

Meanings: Bảy ngôi đền thờ tổ tiên trong triều đại phong kiến Trung Quốc., Seven ancestral temples in Chinese feudal dynasties., ①帝王的宗庙,供奉太祖及三昭三穆共七代祖先。一般指代国家。[例]一夫作难而七庙隳。——汉·贾谊《过秦论上》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: ㇀, 乚, 广, 由

Chinese meaning: ①帝王的宗庙,供奉太祖及三昭三穆共七代祖先。一般指代国家。[例]一夫作难而七庙隳。——汉·贾谊《过秦论上》。

Grammar: Là danh từ chỉ một khái niệm cụ thể trong lịch sử. Có thể đứng trước các động từ như “有” (có) hoặc “修建” (xây dựng).

Example: 古代帝王有七庙。

Example pinyin: gǔ dài dì wáng yǒu qī miào 。

Tiếng Việt: Vua chúa thời xưa có bảy ngôi đền thờ tổ tiên.

七庙
qī miào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảy ngôi đền thờ tổ tiên trong triều đại phong kiến Trung Quốc.

Seven ancestral temples in Chinese feudal dynasties.

帝王的宗庙,供奉太祖及三昭三穆共七代祖先。一般指代国家。一夫作难而七庙隳。——汉·贾谊《过秦论上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七庙 (qī miào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung