Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七张八嘴

Pinyin: qī zhāng bā zuǐ

Meanings: Chỉ tình trạng mọi người tranh nhau nói, hỗn loạn., Describing a situation where everyone is talking at once, creating chaos., 形容人多语杂。同七嘴八张”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: ㇀, 乚, 弓, 长, 八, 口, 觜

Chinese meaning: 形容人多语杂。同七嘴八张”。

Grammar: Thành ngữ này dùng để mô tả cảnh tượng lộn xộn trong giao tiếp. Thường đi kèm với các câu chuyện hoặc hoàn cảnh rối rắm.

Example: 会场上七张八嘴,没人能听得清楚。

Example pinyin: huì chǎng shàng qī zhāng bā zuǐ , méi rén néng tīng dé qīng chǔ 。

Tiếng Việt: Trong hội nghị ai cũng nói khiến không ai nghe rõ.

七张八嘴
qī zhāng bā zuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ tình trạng mọi người tranh nhau nói, hỗn loạn.

Describing a situation where everyone is talking at once, creating chaos.

形容人多语杂。同七嘴八张”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七张八嘴 (qī zhāng bā zuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung