Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 6511 đến 6540 của 28899 tổng từ

地方色彩
dì fāng sè cǎi
Bản sắc địa phương, đặc trưng riêng của ...
地极
dì jí
Cực của Trái Đất (Nam Cực/Bắc Cực).
地栗
dì lì
Hạt dẻ, hạt cây họ Sồi.
地核
dì hé
Nhân của Trái Đất, phần trung tâm bên tr...
地气
dì qì
Khí đất, hơi đất; cũng có thể ám chỉ năn...
地波
dì bō
Sóng đất, sóng vô tuyến truyền qua bề mặ...
地温
dì wēn
Nhiệt độ của đất hoặc lòng đất.
地灵人杰
dì líng rén jié
Đất thiêng sinh người tài giỏi; ý nói nơ...
地热
dì rè
Năng lượng địa nhiệt, nguồn nhiệt bên tr...
地物
dì wù
Vật trên mặt đất, đặc biệt trong các bản...
地狱变相
dì yù biàn xiàng
Biểu hiện của địa ngục; hình ảnh miêu tả...
地痞
dì pǐ
Kẻ du côn, kẻ lưu manh chuyên gây rối ở ...
地瘠民贫
dì jí mín pín
Đất đai cằn cỗi, dân nghèo khó; mô tả mộ...
地皮
dì pí
Lớp đất bề mặt, thường dùng để chỉ đất đ...
地磁
dì cí
Từ trường của trái đất.
地磅
dì bàng
Cân lớn dùng để cân xe tải hoặc hàng hóa...
地租
dì zū
Tiền thuê đất.
地秤
dì chèng
Cân đặt trên mặt đất dùng để cân các vật...
地积
dì jī
Diện tích đất.
地税
dì shuì
Thuế đất.
地穴
dì xué
Hang động hoặc hố sâu dưới mặt đất.
地籍
dì jí
Sổ địa chính, bản ghi chép về quyền sử d...
地线
dì xiàn
Dây nối đất, thường dùng trong điện lực ...
地网天罗
dì wǎng tiān luó
Mô tả sự bố trí dày đặc và không thể trố...
地老天昏
dì lǎo tiān hūn
Mô tả một khoảng thời gian dài dằng dặc,...
地老天荒
dì lǎo tiān huāng
Mô tả khoảng thời gian dài vô tận, thậm ...
地脉
dì mài
Mạch đất, mô tả cấu trúc ngầm dưới lòng ...
地衣
dì yī
Địa y, loại sinh vật cộng sinh giữa tảo ...
地覆天翻
dì fù tiān fān
Mô tả những thay đổi lớn lao, dữ dội, kh...
地角天涯
dì jiǎo tiān yá
Mô tả nơi xa xôi, tận cùng thế giới, thư...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...