Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地核

Pinyin: dì hé

Meanings: Nhân của Trái Đất, phần trung tâm bên trong địa cầu., Earth’s core, the central inner part of the planet., ①地球的中心部分,半径约3360公里,其物理性质与周围的地幔和地壳有明显不同。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 也, 土, 亥, 木

Chinese meaning: ①地球的中心部分,半径约3360公里,其物理性质与周围的地幔和地壳有明显不同。

Grammar: Danh từ khoa học, thường dùng trong giáo dục hoặc nghiên cứu.

Example: 地震波帮助我们了解地核结构。

Example pinyin: dì zhèn bō bāng zhù wǒ men liǎo jiě dì hé jié gòu 。

Tiếng Việt: Sóng địa chấn giúp chúng ta hiểu rõ cấu trúc của nhân Trái Đất.

地核
dì hé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân của Trái Đất, phần trung tâm bên trong địa cầu.

Earth’s core, the central inner part of the planet.

地球的中心部分,半径约3360公里,其物理性质与周围的地幔和地壳有明显不同

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地核 (dì hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung