Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地方色彩
Pinyin: dì fāng sè cǎi
Meanings: Bản sắc địa phương, đặc trưng riêng của từng khu vực., Local color, unique characteristics of a specific area., ①某个地方所特有的情调风格。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 也, 土, 丿, 亠, 𠃌, 巴, 𠂊, 彡, 采
Chinese meaning: ①某个地方所特有的情调风格。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường đi kèm với các tính từ như 浓厚 (đậm nét), 独特 (độc đáo).
Example: 这部小说充满了浓厚的地方色彩。
Example pinyin: zhè bù xiǎo shuō chōng mǎn le nóng hòu de dì fāng sè cǎi 。
Tiếng Việt: Cuốn tiểu thuyết này đầy màu sắc địa phương đậm nét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản sắc địa phương, đặc trưng riêng của từng khu vực.
Nghĩa phụ
English
Local color, unique characteristics of a specific area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某个地方所特有的情调风格
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế