Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地磅

Pinyin: dì bàng

Meanings: Cân lớn dùng để cân xe tải hoặc hàng hóa nặng trên mặt đất., Large scale used to weigh trucks or heavy goods on the ground., ①安置在地下,台面与路面齐平的磅枰。多设在仓库和车站。用来称量较大较重的东西。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 也, 土, 旁, 石

Chinese meaning: ①安置在地下,台面与路面齐平的磅枰。多设在仓库和车站。用来称量较大较重的东西。

Grammar: Danh từ chỉ một thiết bị cụ thể, thường kết hợp với các từ như '货车' (xe tải) hoặc '称重' (cân trọng lượng).

Example: 货车停在地磅上称重。

Example pinyin: huò chē tíng zài dì bàng shàng chēng zhòng 。

Tiếng Việt: Xe tải dừng lại trên cân lớn để cân trọng lượng.

地磅
dì bàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cân lớn dùng để cân xe tải hoặc hàng hóa nặng trên mặt đất.

Large scale used to weigh trucks or heavy goods on the ground.

安置在地下,台面与路面齐平的磅枰。多设在仓库和车站。用来称量较大较重的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地磅 (dì bàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung