Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地崩山摧
Pinyin: dì bēng shān cuī
Meanings: Đất lở núi đổ (miêu tả thảm họa tự nhiên khủng khiếp), Landslides and mountain collapses (describing terrible natural disasters), 土地崩裂,山岭倒塌。多形容巨大变故。[出处]唐·李白《蜀道难》“地崩山摧壮士死,然后天梯石栈相钩连。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 也, 土, 山, 朋, 崔, 扌
Chinese meaning: 土地崩裂,山岭倒塌。多形容巨大变故。[出处]唐·李白《蜀道难》“地崩山摧壮士死,然后天梯石栈相钩连。”
Grammar: Thành ngữ mạnh mẽ miêu tả sức tàn phá của thiên nhiên.
Example: 大地震引发地崩山摧,整个村庄都被掩埋了。
Example pinyin: dà dì zhèn yǐn fā dì bēng shān cuī , zhěng gè cūn zhuāng dōu bèi yǎn mái le 。
Tiếng Việt: Động đất lớn gây ra đất lở núi đổ, cả ngôi làng bị chôn vùi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất lở núi đổ (miêu tả thảm họa tự nhiên khủng khiếp)
Nghĩa phụ
English
Landslides and mountain collapses (describing terrible natural disasters)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
土地崩裂,山岭倒塌。多形容巨大变故。[出处]唐·李白《蜀道难》“地崩山摧壮士死,然后天梯石栈相钩连。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế