Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地籍

Pinyin: dì jí

Meanings: Sổ địa chính, bản ghi chép về quyền sử dụng đất., Land registry or record of land ownership., ①古代登记土地的册籍,是征收田赋的依据。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 也, 土, 竹, 耤

Chinese meaning: ①古代登记土地的册籍,是征收田赋的依据。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ liên quan đến quản lý đất đai như '登记' (đăng ký) hoặc '管理' (quản lý).

Example: 地籍登记非常重要。

Example pinyin: dì jí dēng jì fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Việc đăng ký sổ địa chính rất quan trọng.

地籍
dì jí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sổ địa chính, bản ghi chép về quyền sử dụng đất.

Land registry or record of land ownership.

古代登记土地的册籍,是征收田赋的依据

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地籍 (dì jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung