Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地穴
Pinyin: dì xué
Meanings: Hang động hoặc hố sâu dưới mặt đất., Underground cave or deep hole., ①挖地成坑并加覆盖的原始住所。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 也, 土, 八, 宀
Chinese meaning: ①挖地成坑并加覆盖的原始住所。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các tính từ miêu tả như '古老' (cổ xưa) hoặc '深' (sâu).
Example: 这个地区有很多古老的地穴。
Example pinyin: zhè ge dì qū yǒu hěn duō gǔ lǎo de dì xué 。
Tiếng Việt: Khu vực này có nhiều hang động cổ xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hang động hoặc hố sâu dưới mặt đất.
Nghĩa phụ
English
Underground cave or deep hole.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挖地成坑并加覆盖的原始住所
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!