Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地灵人杰
Pinyin: dì líng rén jié
Meanings: Đất thiêng sinh người tài giỏi; ý nói nơi phong thủy tốt sẽ sinh ra nhiều người ưu tú., A blessed land produces outstanding people; implying that good feng shui gives birth to many talented individuals., 灵好;杰杰出。指有杰出的人降生或到过,其地也就成了名胜之区。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“人杰地灵,徐孺下陈蕃之榻。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 也, 土, 彐, 火, 人, 木, 灬
Chinese meaning: 灵好;杰杰出。指有杰出的人降生或到过,其地也就成了名胜之区。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“人杰地灵,徐孺下陈蕃之榻。”
Grammar: Thành ngữ, luôn dùng nguyên dạng. Thường xuất hiện khi mô tả về một khu vực đặc biệt giàu tài năng hoặc may mắn.
Example: 这里真是地灵人杰的好地方。
Example pinyin: zhè lǐ zhēn shì dì líng rén jié de hǎo dì fāng 。
Tiếng Việt: Nơi đây đúng là vùng đất thiêng sinh người tài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất thiêng sinh người tài giỏi; ý nói nơi phong thủy tốt sẽ sinh ra nhiều người ưu tú.
Nghĩa phụ
English
A blessed land produces outstanding people; implying that good feng shui gives birth to many talented individuals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灵好;杰杰出。指有杰出的人降生或到过,其地也就成了名胜之区。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“人杰地灵,徐孺下陈蕃之榻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế