Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地热

Pinyin: dì rè

Meanings: Năng lượng địa nhiệt, nguồn nhiệt bên trong lòng đất., Geothermal energy, heat energy from within the Earth., ①地球内部的岩浆放出的热能。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 也, 土, 执, 灬

Chinese meaning: ①地球内部的岩浆放出的热能。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường kết hợp với các từ như 发电 (phát điện), 能源 (năng lượng).

Example: 冰岛使用地热发电。

Example pinyin: bīng dǎo shǐ yòng dì rè fā diàn 。

Tiếng Việt: Iceland sử dụng năng lượng địa nhiệt để phát điện.

地热
dì rè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năng lượng địa nhiệt, nguồn nhiệt bên trong lòng đất.

Geothermal energy, heat energy from within the Earth.

地球内部的岩浆放出的热能

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...