Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地积

Pinyin: dì jī

Meanings: Diện tích đất., Land area., ①土地的面积,通常用顷、亩、分等单位来计算。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 也, 土, 只, 禾

Chinese meaning: ①土地的面积,通常用顷、亩、分等单位来计算。

Grammar: Danh từ, có thể đi cùng với các từ đo lường như '测量' (đo lường) hoặc '土地' (đất đai).

Example: 我们要测量土地的地积。

Example pinyin: wǒ men yào cè liáng tǔ dì de dì jī 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần đo diện tích đất.

地积
dì jī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diện tích đất.

Land area.

土地的面积,通常用顷、亩、分等单位来计算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地积 (dì jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung