Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地痞

Pinyin: dì pǐ

Meanings: Kẻ du côn, kẻ lưu manh chuyên gây rối ở địa phương., Local thug or hoodlum who causes trouble in the area., ①地方上的流氓、无赖。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 也, 土, 否, 疒

Chinese meaning: ①地方上的流氓、无赖。

Grammar: Danh từ chỉ con người, thường đi kèm với các động từ như 欺负 (bắt nạt), 扰乱 (gây rối).

Example: 这个地痞经常欺负弱小。

Example pinyin: zhè ge dì pǐ jīng cháng qī fù ruò xiǎo 。

Tiếng Việt: Tên du côn này thường bắt nạt người yếu thế.

地痞
dì pǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ du côn, kẻ lưu manh chuyên gây rối ở địa phương.

Local thug or hoodlum who causes trouble in the area.

地方上的流氓、无赖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地痞 (dì pǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung