Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地狱变相

Pinyin: dì yù biàn xiàng

Meanings: Biểu hiện của địa ngục; hình ảnh miêu tả sự tra tấn khủng khiếp trong địa ngục Phật giáo., Depictions of hell; images portraying torture in Buddhist hell., 旧时比喻社会的黑暗残酷。[出处]宋·黄休复《益州名画录》“吴道子画地狱变相,都人咸观,惧罪修善。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 也, 土, 犬, 犭, 讠, 亦, 又, 木, 目

Chinese meaning: 旧时比喻社会的黑暗残酷。[出处]宋·黄休复《益州名画录》“吴道子画地狱变相,都人咸观,惧罪修善。”

Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng cao, thường dùng trong nghệ thuật hoặc tôn giáo.

Example: 壁画展示了地狱变相。

Example pinyin: bì huà zhǎn shì le dì yù biàn xiàng 。

Tiếng Việt: Bức tranh tường trưng bày những biểu hiện của địa ngục.

地狱变相
dì yù biàn xiàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu hiện của địa ngục; hình ảnh miêu tả sự tra tấn khủng khiếp trong địa ngục Phật giáo.

Depictions of hell; images portraying torture in Buddhist hell.

旧时比喻社会的黑暗残酷。[出处]宋·黄休复《益州名画录》“吴道子画地狱变相,都人咸观,惧罪修善。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地狱变相 (dì yù biàn xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung